São Félix do Xingu
Bang | Pará |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sudeste Paraense |
• Tổng cộng | 59.339 |
Mã điện thoại | 94 |
Tiểu vùng | São Félix do Xingu |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 0,7/km2 (2/mi2) |
São Félix do Xingu
Bang | Pará |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sudeste Paraense |
• Tổng cộng | 59.339 |
Mã điện thoại | 94 |
Tiểu vùng | São Félix do Xingu |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 0,7/km2 (2/mi2) |
Thực đơn
São Félix do XinguLiên quan
São Paulo São Tomé và Príncipe São Paulo FC São Tomé São Tomé (đảo) São Paulo (bang) São Cristóvão São Bernardo do Campo São Manuel São Vicente, Cabo VerdeTài liệu tham khảo
WikiPedia: São Félix do Xingu http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...